Kia Sonet
519.000.000₫
Bảng giá các phiên bản:
- KIA Sonet 1.5 MT Deluxe:
524.000.000 đ - KIA Sonet 1.5 AT Deluxe:
519.000.000 đ - KIA Sonet1.5 AT Luxury:
549.000.000 đ - KIA Sonet 1.5 AT Premium:
579.000.000 đ
Ưu đãi đặc biệt:
Giảm tiền mặt + tặng bảo hiểm thân vỏ 01 năm ( áp dụng tùy chính sách từng tháng và tùy từng dòng xe, phiên bản)
Quà tặng chính hãng:
- Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
- Thảm lót sàn
- Túi cứu hộ
- Nhiều phần quà đặt biệt
- Phim cách nhiệt lumar của mỹ ( BH lên đến 5 năm )
- Lót cốp chính hãng
- Tặng Cốp rảnh tay
- Tặng Ti chống capo
- Tặng Bệ bước chân
- Tặng Bagamui
- Tặng ốp cản thể thao
Đặc biệt: Giảm giá thêm tiền mặt và nhiều phần quà hấp dẫn khách khi mua xe.
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
KIA SONET
Sở hữu kích thước tối ưu, không gian bên trong rộng rãi; kiểu dáng cá tính, thể thao; vận hành linh hoạt, an toàn và hiệu quả kinh tế, Kia Sonet “thổi” một làn gió mới cho phân khúc SUV, hứa hẹn mang lại thành công về doanh số, góp phần khẳng định vị thế, khởi đầu kỷ nguyên mới cho thương hiệu KIA.
NGOẠI THẤT
Được phát triển dựa trên ý tưởng thiết kế “Bold Design”, như đàn anh Seltos, Kia Sonet thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên với vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ và cá tính.
- Mặt trước
- Mặt sau
- MẶT TRƯỚC
- CẢN TRƯỚC
- MẶT BÊN
- Mặt sau
- MÂM XE
NỘI THẤT
-
NỘI THẤT
Kia Sonet sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi đáp ứng các nhu cầu sử dụng thường nhật của khách hàng
-
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Màn hình giải trí đa phương tiện kích thước 10.25’’ lớn nhất phân khúc được tích hợp các tính năng cao cấp như: Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống định vị Navigation, kết nối Bluetooth với hệ thống âm thanh 6 loa được bố trí khoa học.
-
MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN
Thiết kế hiện đại và thể thao
-
HÀNG GHẾ THỨ 2
Hàng ghế 2 với 3 tựa đầu có thể tùy chỉnh độ cao và độ ngả đến 105 độ mang lại sự thư thái, thoải mái cho người ngồi phía sau trong những hành trình dài.
-
CẦN SỐ
Cần số bọc da và mạ chrome tạo điểm nhấn
-
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
Mang đến sự tiện lợi và hiện đại
VẬN HÀNH
Vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Thân xe được gia cố bằng thép cường lực tại các vị trí trọng yếu mang lại kết cấu vững chắc, tạo sự an toàn tối đa.
-
HỆ THỐNG KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)
Hệ thống an toàn giúp tự động giữ phanh, khi người lái nhả chân phanh, chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc
-
TÚI KHÍ
Trang bị hệ thống 6 túi khí tối ưu, giúp khách hàng vững tin trên mọi hành trình
-
CẢNH BÁO VA CHẠM TRƯỚC – SAU
Cảnh báo va cham phát tín hiệu cho người lái khi xe sắp va chạm với các vật, phương tiện.
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 205 | 205 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Kiểu | Smartstream 1.5G | Smartstream 1.5G | Smartstream 1.5G | Smartstream 1.5G |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 113 / 6.300 | 113 / 6.300 | 113 / 6.300 | 113 / 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 144 / 4.500 | 144 / 4.500 | 144 / 4.500 | 144 / 4.500 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Smartstream IVT | Smartstream IVT | Smartstream IVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
THÔNG SỐ KHUNG GẦM
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 16 | 16 | 16 | 16 |
Thông số lốp | 215/60 R16 | 215/60 R16 | 215/60 R16 | 215/60 R16 |
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Cụm đèn trước | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn định vị | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau | Halogen | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Baga mui | Có | Có | Có | Có |
Nẹp hông xe, viền chân kính mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
THÔNG SỐ NỘI THẤT
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Áo ghế da | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Màu đen hoặc màu b e |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau điều chỉnh độ ngả lưng | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay tích hợp khay để ly cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | 3.5 inch | 3.5 inch | 3.5 inch |
Màn hình giải trí AVN | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Tay lái tích hợp các phím điều chỉnh chức năng | Có | Có | Có | Có |
Tùy chỉnh chế độ vận hành | Không | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Có |
THÔNG SỐ AN TOÀN
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.6 Deluxe | Sonet 1.5 Luxury | Sonet 1.5 Premium |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Phía sau | Phía sau | Phía trước và sau | Phía trước và sau |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |